Czech language for foreigners apk

Czech language for foreigners cho Android


- REQUIRES ANDROID | Danh mục: Education

Xếp hạng 0 từ 0 Bình chọn | $ 89.000đ



Czech language for foreigners Ảnh chụp màn hình

→ → → → → → → →


Tải xuống và cài đặt APK trên Android


Cách thiết lập Czech language for foreigners APK:

Tệp APK (Bộ gói Android) là tệp thô của ứng dụng Android. Tìm hiểu cách cài đặt czech-language-for-foreigners.apk tệp trên điện thoại của bạn trong 4 bước đơn giản:

  1. Tải czech-language-for-foreigners.apk xuống thiết bị của bạn bằng bất kỳ máy nhân bản tải xuống nào của chúng tôi.
  2. Cho phép các ứng dụng của Bên thứ 3 (không phải cửa hàng Play) trên thiết bị của bạn: Đi tới Trình đơn » Cài đặt » Bảo mật » . Nhấp vào "Nguồn không xác định" . Bạn sẽ được nhắc cho phép trình duyệt hoặc trình quản lý tệp của mình cài đặt các APK.
  3. Tìm tệp czech-language-for-foreigners.apk và nhấp để Cài đặt: Đọc tất cả lời nhắc trên màn hình và nhấp vào "Có" hoặc "Không" tương ứng.
  4. Sau khi cài đặt, ứng dụng Czech language for foreigners sẽ xuất hiện trên màn hình chính của thiết bị của bạn.

Czech language for foreigners APK có an toàn không?

Đúng. Chúng tôi cung cấp một số bản sao tải xuống Apk an toàn nhất để nhận Czech language for foreigners apk.



Czech language for foreigners v2.7 APK Tải về Gương



Có gì mới trong v2.7


  • Ngày phát hành: 2024-08-25
  • Phiên bản hiện tại: 2.7
  • Kích thước tệp: 26.89 MB
  • Nhà phát triển: Petr Kulaty
  • Khả năng tương thích: Yêu cầu iOS 8.0 hoặc mới hơn. hoặc Android KitKat 4.4, Lollipop 5.0, Marshmallow 6.0, Nougat 7.0, Oreo 8.0, Pie 9.0, Quince Tart 10, Red velvet cake 11, Snow cone 12 hoặc sau đó phiên bản

Mluvte česky v hotelu, na nádraží, v obchodě, s přáteli... Speak Czech at the hotel, railway station, shop, with friends... 1300 užitečných frází, 2500 slov a 750 kvalitních fotografií. 1300 useful phrases, 2500 words and 750 high quality photos. 1. Každodenní konverzace - Everyday conversation Jsem ráda, že vás vidím. - Nice to see you. Omlouvám se, že jdu pozdě. - I'm sorry for coming late. 2. Cestování - Travelling Kde se kupují jízdenky? - Where can I get tickets? Autobus má patnáct minut zpoždění. - The bus is fifteen minutes delayed. 3. Dovolená - Holiday Je tento stůl volný? - Is this table free? Účet prosím. - The bill, please. 4. Ve městě - In a city Vezmete mě do centra města? - Will you take me to the city centre? Přijímáte kreditní carty? - Do you accept credit cards?


Apk Mirror 1: : Tải về APK



Czech language các ứng dụng như Czech language for foreigners




Các apks khác bằng Petr Kulaty