Jewish Hebrew Message Stickers apk

Jewish Hebrew Message Stickers cho Android


- REQUIRES ANDROID | Danh mục: Stickers

Xếp hạng 0 từ 0 Bình chọn | $ 25.000đ



Jewish Hebrew Message Stickers Ảnh chụp màn hình

→ → →


Tải xuống và cài đặt APK trên Android


Cách thiết lập Jewish Hebrew Message Stickers APK:

Tệp APK (Bộ gói Android) là tệp thô của ứng dụng Android. Tìm hiểu cách cài đặt jewish-hebrew-message-stickers.apk tệp trên điện thoại của bạn trong 4 bước đơn giản:

  1. Tải jewish-hebrew-message-stickers.apk xuống thiết bị của bạn bằng bất kỳ máy nhân bản tải xuống nào của chúng tôi.
  2. Cho phép các ứng dụng của Bên thứ 3 (không phải cửa hàng Play) trên thiết bị của bạn: Đi tới Trình đơn » Cài đặt » Bảo mật » . Nhấp vào "Nguồn không xác định" . Bạn sẽ được nhắc cho phép trình duyệt hoặc trình quản lý tệp của mình cài đặt các APK.
  3. Tìm tệp jewish-hebrew-message-stickers.apk và nhấp để Cài đặt: Đọc tất cả lời nhắc trên màn hình và nhấp vào "Có" hoặc "Không" tương ứng.
  4. Sau khi cài đặt, ứng dụng Jewish Hebrew Message Stickers sẽ xuất hiện trên màn hình chính của thiết bị của bạn.

Jewish Hebrew Message Stickers APK có an toàn không?

Đúng. Chúng tôi cung cấp một số bản sao tải xuống Apk an toàn nhất để nhận Jewish Hebrew Message Stickers apk.



Jewish Hebrew Message Stickers v1.1 APK Tải về Gương



Có gì mới trong v1.1


  • Ngày phát hành: 2024-08-23
  • Phiên bản hiện tại: 1.1
  • Kích thước tệp: 25.63 MB
  • Nhà phát triển: Journey Interactive
  • Khả năng tương thích: Yêu cầu iOS 10.0 hoặc mới hơn. hoặc Android KitKat 4.4, Lollipop 5.0, Marshmallow 6.0, Nougat 7.0, Oreo 8.0, Pie 9.0, Quince Tart 10, Red velvet cake 11, Snow cone 12 hoặc sau đó phiên bản

Great way to send expressive messages with Hebrew and Jewish themes 90 stickers in all 1. Ahalan (Hebrew) 2. Ahalan – “Howdy” (English) 3. Achla Hebrew • Am Yisrael Chai (English Transliteration) 4. Am Yisrael Chai (Hebrew) 5. Ashamti (Hebrew) 6. Ashamti – “My Bad” (English) 7. Atzor – Policeman (Hebrew) 8. B’li Neder (English Transliteration) 9. B’li Neder (Hebrew) 10. B’Kef –Smiley (English) 11. B’Kef – Smiley (Hebrew) 12. B’Te’a’von (English Transliteration) 13. B’Te’avon (Hebrew) 14. Basa (Hebrew) 15. Basa – Bummer (English) 16. Boker Or – Sun (English) 17. Boker Or – Sun (Hebrew) 18. Boker Tov – Coffee & Clock (English) 19. Boker Tov – Cofee & Clock (Hebrew) 20. B”H (English Transliteration) 21. B”H (Hebrew) 22. BS”D (English Transliteration) 23. BS”D (Hebrew) 24. B’vakasha – Smiley (Hebrew) 25. Chagim u’Zmanim L’Sasson (English Transliteration) 26. Chagim u’Zmanim L’Sasson (Hebrew) 27. Chai- window (Hebrew) 28. Chodesh Tov –smiling baby (Hebrew) 29. Chodesh Tov – rainbow letters (English Transliteration) 30. Chodesh Tov – rainbow letters (Hebrew) 31. Chodesh Tov – smiley (English Transliteration) 32. Chodesh Tov – smiley (Hebrew) 33. Ezra – Panic button (Hebrew) 34. Gevalt! (English Transliteration) 35. High Five, Israeli Flag 36. Hatzilu – Bottle – (Hebrew) 37. Kol HaKavod (English Transliteration) 38. Kol HaKavod (Hebrew) 39. Lama – Question Mark (Hebrew) 40. L’Hitraot (Hebrew) 41. L’Hitraot – Man w/Tear (English) 42. L’Hitraot – Man w/Tear (Hebrew) 43. L’Hitraot – Beach (English) 44. L’Hitraot – Beach (Hebrew) 45. Mah Nishma? (English Transliteration) 46. Mah Nishma? (Hebrew) 47. Mazal Tov – cute baby (English Transliteration) 48. Mazal Tov – cute baby (Hebrew) 49. Mazal Tov – penguin (English Transliteration) 50. Mazal Tov – penguin (Hebrew) 51. Moadim L’simcha – smiley (English Transliteration) 52. Moadim L’simcha – smiley (Hebrew) 53. Neshikot (Hebrew) 54. OY! Cat (English Transliteration) 55. Oy! Emoji (English Transliteration) 56. Refu’a Shleima u’mehira (English Transliteration) 57. Refu’a Shleima u’mehira (Hebrew) 58. Sababa – Psych! (English) 59. Sababa (Hebrew) 60. Shabbat Shalom – Candles, Kiddush cup, Challah cover (English Transliteration) 61. Shabbat Shalom – Candles, Kiddush cup, Challah cover (Hebrew) 62. Shana Tova – Apples and Honey/Good & Sweet New Year (English) 63. Shana Tova– Apples and Honey/Shana Tova u’Metuka (Hebrew) 64. Shana Tova – Cat (English Transliteration) 65. Shana Tova – Cat (Hebrew) 66. Shana Tova – Puppy (English Transliteration) 67. Shana Tova– Puppy (Hebrew) 68. Shana Tova- Rainbow letters (English Transliteration) 69. Shana Tova – Rainbow letters (Hebrew) 70. L’Shana Tova Tikateyvu (English Transliteration) 71. L’Shana Tova Tikateyvu (Hebrew) 72. Shavua Tov – Baby (Hebrew) 73. Shavua Tov – Rainbow Letters (English Transliteration) 74. Shauv Tov – Rainbow Letters (Hebrew) 75. Shavua Tov– Smiley (English Transliteration) 76. Shavua Tov – Smiley (Hebrew) 77. Simcha – Don’t Worry, Be Happy! (English) 78. Simcha– Mitzvah gedola l’hiyot tamid b’simcha (Hebrew) 79. S’licha – Puppy (Hebrew) 80. S’licha – Puppy (English Transliteration) 81. S’licha – Sorry Emoji (English) 82. Slicha – Emoji (Hebrew) 83. Todah – Speech Bubble (English) 84. Todah – Speech Bubble (Hebrew) 85. Todah – Flowers (English) 86. Todah – Flowers (Hebrew) 87. Todah Rabah – Post-it (English) 88. Todah Rabah – Post-it (Hebrew) 89. Yasher Koach – Dog (English Transliteration) 90. Yasher Koach – Dog (Hebrew)


Apk Mirror 1: : Tải về APK



Jewish Hebrew Message Stickers các ứng dụng như Jewish Hebrew Message Stickers




Các apks khác bằng Journey Interactive