韩语词汇-常用单词学习 apk

韩语词汇-常用单词学习 cho Android


- REQUIRES ANDROID | Danh mục: Reference

Xếp hạng 0 từ 0 Bình chọn | $ Free



韩语词汇-常用单词学习 Ảnh chụp màn hình

→ → →


Tải xuống và cài đặt APK trên Android


Cách thiết lập 韩语词汇-常用单词学习 APK:

Tệp APK (Bộ gói Android) là tệp thô của ứng dụng Android. Tìm hiểu cách cài đặt 韩语词汇-常用单词学习.apk tệp trên điện thoại của bạn trong 4 bước đơn giản:

  1. Tải 韩语词汇-常用单词学习.apk xuống thiết bị của bạn bằng bất kỳ máy nhân bản tải xuống nào của chúng tôi.
  2. Cho phép các ứng dụng của Bên thứ 3 (không phải cửa hàng Play) trên thiết bị của bạn: Đi tới Trình đơn » Cài đặt » Bảo mật » . Nhấp vào "Nguồn không xác định" . Bạn sẽ được nhắc cho phép trình duyệt hoặc trình quản lý tệp của mình cài đặt các APK.
  3. Tìm tệp 韩语词汇-常用单词学习.apk và nhấp để Cài đặt: Đọc tất cả lời nhắc trên màn hình và nhấp vào "Có" hoặc "Không" tương ứng.
  4. Sau khi cài đặt, ứng dụng 韩语词汇-常用单词学习 sẽ xuất hiện trên màn hình chính của thiết bị của bạn.

韩语词汇-常用单词学习 APK có an toàn không?

Đúng. Chúng tôi cung cấp một số bản sao tải xuống Apk an toàn nhất để nhận 韩语词汇-常用单词学习 apk.



韩语词汇-常用单词学习 v3.0 APK Tải về Gương

Trên iTunes: Free Trên iTunes

Gương: Tải về cho Android


Có gì mới trong v3.0


  • Ngày phát hành: 2024-09-15
  • Phiên bản hiện tại: 3.0
  • Kích thước tệp: 72.40 MB
  • Nhà phát triển: Wang WenJing
  • Khả năng tương thích: Yêu cầu iOS 8.0 hoặc mới hơn. hoặc Android KitKat 4.4, Lollipop 5.0, Marshmallow 6.0, Nougat 7.0, Oreo 8.0, Pie 9.0, Quince Tart 10, Red velvet cake 11, Snow cone 12 hoặc sau đó phiên bản

句子是由单词所组成,因此,学单词是学习语言的重要过程;积累词汇更是成功学好语言的关键。不论您是跟别人对话或者是在阅读,都必须先了解单词的意思,进而理解别人的语句,看懂文章中的内容,顺利达到沟通的目的。因此,丰富的词汇基础,将能帮助您减少阅读以及沟通上的障碍。书中的单词都标有韩国当地教外国人学习韩语时使用的标准罗马拼音。因此,看《韩语词汇》学习单词,仿佛置身韩国当地的语言学习中心,让您不用出国,就能学到正确的韩语发音,体验有如留学韩国的情景。 元音 아 어 오 우 ...... 一个元音可以构成一个音节,这时位于首音的“ㅇ”只是一个形式上的辅音,是一种使字形看起来整齐、美观的符号,没有实际音值,不发音。 辅音+元音 고 나 미 소 ...... 辅音不能单独构成一个音节,它必须与元音结合才能构成音节,拼写时辅音字母可以位于元音字母的左侧或上方。 元音+收音 억 암 온 양 ...... 辅音“ㅇ”位于首音时不发音(只是用来当装饰),位于尾音作收音时发音,有实际音值。 辅音元音收音 눈 생 껄 읽 ...... 辅音既可以位于元音之前作首音,也可以位于元音之后作尾音,此时的辅音叫收音。辅音中“ㄸ ㅃ ㅉ ”只能作首音,不能做尾音。 单纯词 ①单音节词,如:뫼(山)、 다섯(五)、 이빨(牙齿) ②双音节词,如: 오이(黄瓜)、 누나(姐姐)、한글(韩文) 、아우(弟弟) ③多音节词,如:아버지(爸爸)、 텔레비전(电视) 合成词 ①复合词,如:한국어(韩国语)、 재미있다 (有趣) ②派生词,如:맏아들(大儿子)、 선생님(老师) 韩语的词汇,从其意义、形态和在句子中的位置、作用大致可分为名词、代词(代名词)、数词、冠词(冠形词)、副词、感叹词、助词、动词、形容词9大类; 从其来源讲,大致可分为固有词、汉字词,外来词,三大类。 韩语的词汇普遍存在着固有词和汉字词的双重系统。这些词在具体使用时,有些能够互换,有些则不能。 外来词是指从别的语言吸收来的词,约占总词汇量的20%。随着科技的发展及文化交流的加深,外来词所占的比重越来越大。


Apk Mirror 1: : Tải về APK



韩语词汇-常用单词学习 các ứng dụng như 韩语词汇-常用单词学习




Các apks khác bằng Wang WenJing